Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
common salt
['kɔmənsɔ:lt]
|
danh từ
muối ăn
Chuyên ngành Anh - Việt
common salt
['kɔmənsɔ:lt]
|
Hoá học
muối ăn
Kỹ thuật
muối ăn
Sinh học
muối ăn
Từ điển Anh - Anh
common salt
|

common salt

common salt (kŏmʹən sôlt) noun

1. See salt.

2. Sodium chloride.